Có 2 kết quả:

外侧 wài cè ㄨㄞˋ ㄘㄜˋ外側 wài cè ㄨㄞˋ ㄘㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

outer side

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

outer side

Bình luận 0